Nhận định soi kèo bóng đá Leicester City vs Liverpool , 02h00 ngày 16/5/2023
Trận đấu Leicester vs Liverpool vào lúc 2h00 ngày 16/5/2023 được xem là một trong những trận cầu đáng chú ý nhất trong khuôn khổ giải Ngoại hạng Anh mùa giải này. Hiện tại, Liverpool đang có phong độ rất cao và liên tiếp giành chiến thắng trong những trận đấu gần đây, điều này khiến cho tinh thần thi đấu của đội bóng này tăng lên rất nhiều. Với tham vọng được góp mặt tại giải đấu Cúp C1 vào năm sau, việc giành được 3 điểm trên sân nhà Leicester sẽ là mục tiêu hàng đầu mà Liverpool nhắm tới trong trận đấu cuối tuần này.
Để biết thêm thông tin chi tiết về trận đấu này, bạn có thể truy cập trang web Keobongonline.com Trang web này cung cấp thông tin liên tụ về tỷ lệ cược, tip, và soi kè bóng đá chính xác từ các chuyên gia đẳng cấp hàng đầu hiện nay. Hãy truy cập Keobongonline.com để cập nhật thông tin và soi kèo Leicester vs Liverpool của bạn sẽ trở nên chính xác hơn bao giờ hết.
- Lịch bóng đá 16/8/2023: Siêu Cúp Châu Âu Đổ Bộ Làng Bóng
- Lịch bóng đá 15/8/2023: Ngoại Hạng Anh, La Liga Đáng chờ đợi
- Lịch bóng đá 14/8/2023: Các cuộc so tài mãn nhãn tại La Liga

Tỷ lệ kèo trận Leicester City vs Liverpool
16/05 02:00 |
Leicester City *Liverpool * Hòa |
*0.5 – 1* | 0.93 0.83 |
*3* u |
0.87 0.99 |
===>>> Xem thêm tỷ lệ kèo bóng đá tất cả các trận đấu ngày hôm nay
Nhận định soi kèo Leicester City vs Liverpool
- kèo tài: Chọn Xỉu 2.5 – 3
- kèo châu Á: Chọn
- Soi kèo kèo châu Âu: Chọn (Full Time)
- Soi kèo kèo hiệp 1: Chọn Xỉu
Kèo góc Leicester City vs
- Kèo kèo góc hiệp 1: Chọn vs Xỉu
- Kèo kèo góc cả trận :Chọn
Dự đoán tỷ số
vs- (Hiệp 1).
- (Full Time).
Đội hình ra sân dự kiến
vs- Leicester: Iversen, Pereira, Faes, Soyuncu, Castagne, Ndidi, Dewsbury-Hall, Tete, Maddison, Barnes, Vardy.
- Liverpool: Alisson, Alexander-Arnold, Konate, Van Dijk, Robertson, Fabinho, Henderson, Jones, Diaz, Gakpo, Salah.
Lịch sử đối đầu
vsENG PR | 31/12/2022 | Liverpool | 2-1(2-1) | Leicester City |
ENG PR | 11/2/2022 | Liverpool | 2-0(1-0) | Leicester City |
ENG PR | 29/12/2021 | Leicester City | 1-0(0-0) | Liverpool |
ENG LC | 23/12/2021 | Liverpool | 3-3(1-3) | Leicester City |
ENG PR | 13/02/2021 | Leicester City | 3-1(0-0) | Liverpool |
ENG PR | 23/11/2020 | Liverpool | 3-0(2-0) | Leicester City |
ENG PR | 27/12/2019 | Leicester City | 0-4(0-1) | Liverpool |
ENG PR | 5/10/2019 | Liverpool | 2-1(1-0) | Leicester City |
ENG PR | 31/01/2019 | Liverpool | 1-1(1-1) | Leicester City |
ENG PR | 1/9/2018 | Leicester City | 1-2(0-2) | Liverpool |
Phong độ gần đây của
ENG PR | 8/5/2023 | Fulham | 5-3(3-0) | Leicester City |
ENG PR | 2/5/2023 | Leicester City | 2-2(2-1) | Everton |
ENG PR | 26/04/2023 | Leeds United | 1-1(1-0) | Leicester City |
ENG PR | 22/04/2023 | Leicester City | 2-1(1-1) | Wolves |
ENG PR | 15/04/2023 | Manchester City | 3-1(3-0) | Leicester City |
ENG PR | 8/4/2023 | Leicester City | 0-1(0-1) | AFC Bournemouth |
ENG PR | 5/4/2023 | Leicester City | 1-2(1-1) | Aston Villa |
ENG PR | 1/4/2023 | Crystal Palace | 2-1(0-0) | Leicester City |
ENG PR | 18/03/2023 | Brentford | 1-1(1-0) | Leicester City |
ENG PR | 11/3/2023 | Leicester City | 1-3(1-2) | Chelsea FC |
Phong độ gần đây của
ENG PR | 6/5/2023 | Liverpool | 1-0(1-0) | Brentford |
ENG PR | 4/5/2023 | Liverpool | 1-0(1-0) | Fulham |
ENG PR | 30/04/2023 | Liverpool | 4-3(3-1) | Tottenham Hotspur |
ENG PR | 27/04/2023 | West Ham United | 1-2(1-1) | Liverpool |
ENG PR | 22/04/2023 | Liverpool | 3-2(0-0) | Nottingham Forest |
ENG PR | 18/04/2023 | Leeds United | 1-6(0-2) | Liverpool |
ENG PR | 9/4/2023 | Liverpool | 2-2(1-2) | Arsenal |
ENG PR | 5/4/2023 | Chelsea FC | 0-0(0-0) | Liverpool |
ENG PR | 1/4/2023 | Manchester City | 4-1(1-1) | Liverpool |
UEFA CL | 16/03/2023 | Real Madrid | 1-0(0-0) | Liverpool |
BXH
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 35 | 8 | 6 | 21 | 49 | 64 | 30 | 19 | 22.9% |
Sân nhà | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 23 | 16 | 19 | 23.5% |
Sân Khách | 18 | 4 | 2 | 12 | 28 | 41 | 14 | 15 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 35 | 10 | 12 | 13 | 28 | 33 | 42 | 12 | 28.6% |
Sân nhà | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 13 | 22 | 13 | 29.4% |
Sân Khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 13 | 20 | 20 | 8 | 27.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | 16.7% |